Back to Khoá học

Tiếng Anh dành cho người mất gốc

0% Hoàn thành
0/0 Bài
  1. Giới thiệu khoá học
  2. Unit 1: Describing people

    Khởi động
  3. Tự quan sát bằng tranh
  4. Hướng dẫn phân tích tranh chi tiết
  5. Bài tập nghe 1
  6. Chữa bài nghe – Phân tích từng câu
  7. Bài Tập Nghe 2a
  8. Các Yếu Tố Gây Nhầm Lẫn 01
  9. Bài Tập Nghe 2b
  10. Các Yếu Tố Gây Nhầm Lẫn 02
  11. Cụm từ quan trọng
  12. Ghi nhớ cụm từ vựng quan trọng
  13. Trò chơi ghi nhớ từ
  14. Luyện nghe tổng hợp
  15. Giới thiệu về ngữ pháp
  16. Bài tập: Hoàn thành các cụm từ
  17. Bài tập: Đọc đoạn văn sau và kéo thả để dịch đoạn văn sang tiếng Việt
  18. Bài tập: Kéo từ vào ô trống để hoàn thành đoạn văn
  19. Động từ: Định nghĩa & phân loại
  20. Bài tập: Tìm động từ
  21. Bài tập: Động từ 01
  22. Nguyên tắc sử dụng động từ 01
  23. Bài tập: Động từ 02
  24. Nguyên tắc sử dụng động từ 02
  25. Bài tập: Tổng hợp động từ
  26. Unit 2: Verbs
    Tổng hợp kiến thức về động từ
  27. Khởi động
  28. Tự Quan Sát – Phân Tích Tranh
  29. Hướng dẫn phân tích tranh chi tiết
  30. Bài Tập Nghe 01
  31. Chữa Bài Tập Nghe - Phân Tích Từng Câu
  32. Bài Tập Nghe 2a
  33. Các Yếu Tố Gây Nhầm Lẫn 01
  34. Bài Tập Nghe 2b
  35. Các Yếu Tố Gây Nhầm Lẫn 02
  36. Cụm Từ Quan Trọng
  37. Ghi Nhớ Cụm Từ Quan Trọng
  38. Trò chơi ghi nhớ từ
  39. Luyện nghe tổng hợp
  40. Giới thiệu ngữ pháp
  41. Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất
  42. Bài tập: Đọc đoạn văn sau và kéo thả từ vào ô thích hợp
  43. Động từ: Nhắc lại kiến thức
  44. Bài tập: Động từ 01
  45. Chữa bài tập động từ 01
  46. Động từ: Những lưu ý khi sử dụng động từ
  47. Bài tập: Động từ 02
  48. Chữa bài tập động từ 02
  49. Động từ: Kiến thức mở rộng
  50. Bài tập: Mở rộng động từ 01
  51. Chữa Bài tập Mở rộng động từ 01
  52. Bài tập: Mở rộng động từ 02
  53. Chữa Bài tập Mở rộng động từ 02
  54. Bài tập: Mở rộng động từ 03
  55. Chữa Bài tập Mở rộng động từ 03
  56. Unit 3: Describing objects
    Tổng hợp kiến thức về động từ
  57. Khởi động
  58. Video khởi động
  59. Tự quan sát – Phân tích tranh
  60. Hướng dẫn phân tích tranh chi tiết
  61. Giới thiệu về câu bị động
  62. Bài tập nghe 01
  63. Chữa bài nghe – Phân tích từng câu
  64. Bài tập nghe 2a
  65. Các yếu tố gây nhầm lẫn 01
  66. Bài tập nghe 2b
  67. Các yếu tố gây nhầm lẫn 02
  68. Cụm từ quan trọng
  69. Ghi nhớ cụm từ quan trọng
  70. Trò chơi Drag and Drop
  71. Trò chơi ô chữ
  72. Giới thiệu ngữ pháp
  73. Bài tập: Nối từ với nghĩa
  74. Bài tập: Dịch đoạn văn sang tiếng Việt
  75. Trợ động từ: Định nghĩa trợ động từ
  76. Bài tập: Trợ động từ 01
  77. Chữa bài tập: Trợ động từ 01
  78. Đặc tính của trợ động từ
  79. Bài tập: Trợ động từ 02
  80. Chữa bài tập: Trợ động từ 02
  81. Bài tập: Tổng kết
  82. Chữa bài tập tổng kết
  83. Unit 4: Describing nature Auxiliary verbs
    Tổng quan bài học
  84. Video Khởi động
  85. Tự quan sát - Phân tích tranh
  86. Hướng dẫn phân tích tranh chi tiết
  87. Bài tập nghe 01
  88. Chữa bài nghe – Phân tích từng câu
  89. Bài tập nghe 2a
  90. Các yếu tố gây nhầm lẫn 01
  91. Bài tập nghe 2b
  92. Các yếu tố gây nhầm lẫn 02
  93. Cụm từ quan trọng
  94. Ghi nhớ cụm từ quan trọng
  95. Luyện tập từ vựng
  96. Luyện nghe tổng hợp
  97. Giới thiệu ngữ pháp
  98. Bài tập: Hoàn thành các cụm từ
  99. Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất
  100. Trợ động từ: Lưu ý về trợ động từ “have” (Phần 1)
  101. Bài tập Ngữ pháp 01
  102. Chữa bài tập Ngữ pháp 01
  103. Trợ động từ: Lưu ý về trợ động từ “have” (Phần 2)
  104. Bài tập Ngữ pháp 02
  105. Chữa bài tập Ngữ pháp 02
  106. Bài tập Ngữ pháp 03
  107. Trợ động từ: Lưu ý với “be”
  108. Bài tập Ngữ pháp 04
  109. Chữa bài tập Ngữ pháp 04
  110. Chữa bài tập Ngữ pháp 05
  111. Bài tập Ngữ pháp 06
  112. Chữa bài tập Ngữ pháp 06 & kết thúc bài học
  113. Unit 5: Questioning with Who/Where
    Giới thiệu trọng tâm phần Listening
  114. Câu hỏi với Who
  115. Câu hỏi với Where
  116. Bài tập nghe 01
  117. Chữa bài nghe 01
  118. Bài tập nghe 02
  119. Chữa bài nghe 02
  120. Bài tập nghe 03
  121. Chữa bài nghe 03
  122. Bài tập nghe 04
  123. Giới thiệu phần Đọc
  124. Bài tập từ vựng 05
  125. Bài tập từ vựng 06
  126. Giới thiệu ngữ pháp: Thể bị động
  127. Bài tập ngữ pháp 07
  128. Chữa Bài tập 07
  129. Giới thiệu ngữ pháp 2 (Câu bị động có Trợ động từ)
  130. Bài tập 08
  131. Chữa bài tập 08
  132. Nhắc nhở cuối bài học
  133. Unit 6: Passive voice
    Khởi động
  134. Giới thiệu trọng tâm phần nghe
  135. Bài tập nghe 01
  136. Chữa bài tập nghe 01
  137. Bài tập nghe 02
  138. Chữa bài tập nghe 02
  139. Bài tập nghe 03
  140. Chữa bài tập nghe 03
  141. Bài tập nghe 04
  142. Chữa bài tập nghe 04
  143. Giới thiệu bài đọc
  144. Bài tập từ vựng 05
  145. Bài tập từ vựng 06
  146. Câu bị động trong Hiện tại hoàn thành và Quá khứ hoàn thành
  147. Bài tập nghe 07
  148. Chữa bài tập nghe 07
  149. So sánh câu chủ động và bị động trong từng thì
  150. Bài tập nghe 08
  151. Chữa bài tập nghe 08
  152. Bài tập nghe 09
  153. Chữa bài tập nghe 09
  154. Tổng hợp các nội dung đã học
  155. Unit 7: Questioning with When/Which
    Giới thiệu tổng quan bài học
  156. Khởi động
  157. Giới thiệu nội dung phần Nghe
  158. Phân tích ví dụ với câu hỏi “When”
  159. Phân tích ví dụ với câu hỏi “Which”
  160. Bài tập nghe 01
  161. Chữa bài tập nghe 01
  162. Bài tập nghe 02
  163. Chữa bài tập nghe 02
  164. Bài tập nghe 03
  165. Chữa bài tập nghe 03
  166. Bài tập nghe 04
  167. Chữa bài tập nghe 04
  168. Bài tập từ vựng 05
  169. Bài tập từ vựng 06
  170. Bài tập từ vựng 07
  171. Ngữ pháp Danh từ làm chủ ngữ
  172. Bài tập ngữ pháp 08
  173. Chữa bài tập ngữ pháp 08
  174. Ngữ pháp danh từ làm tân ngữ của động từ
  175. Bài tập ngữ pháp 09
  176. Chữa bài tập ngữ pháp 09
  177. Bài tập ngữ pháp 10
  178. Chữa bài tập ngữ pháp 10
  179. Tổng hợp nội dung đã học
  180. Unit 8: Nouns
    Khởi động
  181. Giới thiệu trọng tâm phần nghe
  182. Bài tập nghe 01
  183. Chữa bài tập nghe 01
  184. Bài tập nghe 02
  185. Chữa bài tập nghe 02
  186. Bài tập nghe 3.1a
  187. Bài tập nghe 3.1b
  188. Chữa bài nghe 3.1a và 3.1b
  189. Bài tập nghe 3.2
  190. Giới thiệu nội dung phần Đọc
  191. Bài tập từ vựng 04
  192. Bài tập từ vựng 05
  193. Giới thiệu ngữ pháp 1 (Mạo từ a/an/the)
  194. Bài tập ngữ pháp 06
  195. Chữa bài 06
  196. Giới thiệu ngữ pháp 2 (Tính từ sở hữu )
  197. Bài tập ngữ pháp 07
  198. Chữa bài tập ngữ pháp 07
  199. Bài tập ngữ pháp 08
  200. Chữa bài tập 08
  201. Bài tập 09a (BTVN)
  202. Bài tập 09b (BTVN)
  203. Tổng kết nội dung bài học
  204. Unit 9: Why/Who/What
    Giới thiệu tổng quan bài học
  205. Khởi động
  206. Giới thiệu nội dung phần Nghe
  207. Phân tích ví dụ với câu hỏi “Why”
  208. Phân tích ví dụ với câu hỏi “How”
  209. Phân tích ví dụ với câu hỏi “What”
  210. Phân biệt chức năng của các từ nghi vấn Why, How, What
  211. Bài tập nghe 01
  212. Chữa bài tập nghe 01
  213. Bài tập nghe 02
  214. Chữa bài tập nghe 02
  215. Bài tập nghe 03
  216. Chữa bài tập nghe 03
  217. Bài tập nghe 04
  218. Chữa bài tập nghe 04
  219. Giới thiệu về phần Đọc
  220. Bài tập từ vựng 05
  221. Bài tập từ vựng 06
  222. Ngữ pháp Số của danh từ và số của động từ
  223. Bài tập nghe 07
  224. Chữa bài tập nghe 07
  225. Ngữ pháp Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong thì quá khứ đơn và trong câu có trợ động từ
  226. Bài tập nghe 08
  227. Chữa bài tập nghe 08
  228. Tổng hợp nội dung đã học
  229. Unit 10: Subject – Verb agreements
    Giới thiệu
  230. Khởi động
  231. Giới thiệu trọng tâm phần nghe
  232. Bài tập nghe 01
  233. Chữa bài tập nghe 01
  234. Bài tập nghe 02
  235. Chữa bài tập nghe 02
  236. Bài tập nghe 03
  237. Chữa bài nghe 03
  238. Chữa bài tập nghe 04a và 04b
  239. Bài tập nghe 05 - BTVN
  240. Giới thiệu phần Đọc
  241. Bài tập từ vựng 06
  242. Bài tập từ vựng 07
  243. Giới thiệu ngữ pháp: Cụm từ bổ ngữ
  244. Bài tập ngữ pháp 08
  245. Chữa bài tập ngữ pháp 08
  246. Bài tập ngữ pháp 09
  247. Chữa bài tập 09
  248. Tổng kết nội dung đã học và nhắc nhở BTVN
  249. Unit 11 – Yes/No Question
    Khởi động
  250. Giới thiệu mẫu câu hỏi Yes/No và phân tích câu trả lời
  251. Bài tập nghe 01
  252. Yếu tố gây nhầm lẫn
  253. Bài tập nghe 02
  254. Sửa bài nghe 02
  255. Bài tập nghe 03
  256. Sửa bài nghe 03
  257. Cụm từ quan trọng
  258. Giới thiệu kỹ năng Đọc
  259. Từ vựng – Bài tập 04
  260. Từ vựng – Bài tập 05
  261. Từ vựng - Bài tập 06
  262. Bài tập ngữ pháp 07
  263. Sửa bài tập 07 và Kiến thức trọng tâm 1
  264. Bài tập ngữ pháp 08
  265. Sửa bài tập 08
  266. Bài tập ngữ pháp 09
  267. Sửa bài tập 09
  268. Bài tập ngữ pháp 10
  269. Sửa bài tập 10 và Kiến thức trọng tâm 2
  270. Bài tập ngữ pháp 11
  271. Sửa bài tập 11
  272. Bài tập ngữ pháp 12
  273. Sửa bài tập 12
  274. Tổng kết
  275. Unit 12 – Tenses
    Khởi động
  276. Bài tập nghe 01
  277. Sửa bài tập nghe 01
  278. Bài tập nghe 02
  279. Sửa bài tập nghe 02
  280. Bài tập nghe 03
  281. Sửa bài tập nghe 03
  282. Bài tập nghe 04
  283. Sửa bài tập nghe 04
  284. Bài tập nghe 05
  285. Sửa bài tập nghe 05
  286. Cụm từ cần thiết
  287. Bài tập từ vựng 06
  288. Bài tập từ vựng 07
  289. Bài tập ngữ pháp 08
  290. Sửa bài tập ngữ pháp 08
  291. Bài tập ngữ pháp 09
  292. Sửa bài tập ngữ pháp 09
  293. Bài tập ngữ pháp 10
  294. Sửa bài tập ngữ pháp 10
  295. Bài tập ngữ pháp 11
  296. Sửa bài tập ngữ pháp 11
  297. Bài tập ngữ pháp 12
  298. Bài tập ngữ pháp 13
  299. Tổng kết
  300. Unit 13 - Alternative Question
    Giới thiệu cấu trúc bài học
  301. Khởi động bài học
  302. Giới thiệu: Mẫu câu hỏi thay thế
  303. Bài tập nghe 01
  304. Chữa bài nghe 01
  305. Bài tập nghe 02
  306. Yếu tố gây nhầm lẫn 01
  307. Bài tập nghe 03
  308. Yếu tố gây nhầm lẫn 02
  309. Cụm từ quan trọng
  310. Bài tập 04
  311. Giới thiệu phần đọc
  312. Bài tập 05
  313. Bài tập 06
  314. Bài tập 07
  315. Giới thiệu: Tính từ trong tiếng Anh
  316. Bài tập 08
  317. Cách sử dụng tính từ trong câu
  318. Bài tập 09
  319. Bài tập 10
  320. Tổng kết bài học
  321. Unit 14 - Adjectives (Tính từ)
    Khởi động
  322. Giới thiệu cấu trúc bài học
  323. Giới thiệu: Mẫu câu hỏi thay thế thường gặp và gợi ý cách trả lời
  324. Bài tập nghe 01
  325. Yếu tố gây nhầm lẫn
  326. Bài tập nghe 02
  327. Chữa bài nghe 02
  328. Cụm từ quan trọng
  329. Giới thiệu bài đọc
  330. Từ vựng – Bài tập 03
  331. Từ vựng – Bài tập 05
  332. Bài tập 06
  333. Chữa bài tập 06
  334. Bài tập 07
  335. Chữa bài tập 07
  336. Tổng kết
  337. Unit 15 - In a company
    Giới thiệu cấu trúc bài học
  338. Trọng tâm bài học
  339. Bài tập nghe 01
  340. Chữa bài nghe 01
  341. Bài tập nghe 02
  342. Chữa bài tập nghe 02
  343. Bài tập nghe 03
  344. Chữa bài tập nghe 03
  345. Các cụm từ quan trọng
  346. Bài tập nghe 04
  347. Chữa bài tập nghe 04
  348. Bài tập từ vựng 05
  349. Bài tập từ vựng 06
  350. Bài tập từ vựng 07
  351. Ngữ pháp – Trạng từ
  352. Bài tập từ vựng 08
  353. Bài tập từ vựng 09
  354. Bài tập 10
  355. Chữa bài tập 10
  356. Bài tập 11
  357. Chữa bài tập 11
  358. Bài tập 12
  359. Chữa bài tập 12
  360. Tổng hợp kiến thức
  361. Unit 16 - Adverbs
    Khởi động
  362. Dạy kiến thức – Tự vựng quan trọng
  363. Làm bài tập số 1
  364. Chữa bài tập số 1
  365. Làm bài tập số 2
  366. Làm bài tập số 3
  367. Dạy kiến thức – Những câu thông dụng
  368. Làm bài tập số 4
  369. Làm bài tập số 5
  370. Tổng kết phần nghe
  371. Giới thiệu phần đọc
  372. Làm bài tập số 6
  373. Kiến thức trọng tâm 1
  374. Làm bài tập số 7
  375. Chữa bài tập số 7
  376. Làm bài tập số 8
  377. Kiến thức trọng tâm 2
  378. Làm bài tập số 9
  379. Chữa bài tập số 9
  380. Làm bài tập số 10
  381. Làm bài tập số 11
  382. Tổng kết phần đọc
  383. UNIT 17: SHOPPING CONVERSATION
    Tổng quan bài học
  384. Khởi động
  385. Hướng dẫn kỹ năng nghe
  386. Bài tập nghe 01
  387. Chữa bài nghe – Phân tích từng câu
  388. Bài tập nghe 2.1
  389. Các yếu tố gây nhầm lẫn 01
  390. Bài tập nghe 2.2
  391. Các yếu tố gây nhầm lẫn 02
  392. Cụm từ quan trọng
  393. Ghi nhớ cụm từ quan trọng
  394. Trò chơi Find the words
  395. Trò chơi ô chữ
  396. Giới thiệu nội dung phần đọc
  397. Bài tập: Nối từ với từ đồng nghĩa
  398. Bài tập: Dịch đoạn văn sang tiếng Việt
  399. Bài tập: Điền từ để hoàn thành đoạn văn
  400. Liên từ: Khái niệm và ví dụ
  401. Bài tập: Liên từ 01
  402. Chữa bài tập 01
  403. Bài tập: Liên từ 02
  404. Chữa bài tập 02
  405. Tổng hợp kiến thức về liên từ và lời kết
  406. UNIT 18: Conjunction & preposition
    Khởi động
  407. Phân tích đoạn hội thoại
  408. Hướng dẫn nghe hội thoại
  409. Bài tập nghe 01
  410. Chữa bài nghe – Phân tích từng câu
  411. Bài tập nghe 2.1
  412. Các yếu tố gây nhầm lẫn
  413. Bài tập nghe 2.2
  414. Cụm từ quan trọng
  415. Ghi nhớ cụm từ quan trọng
  416. Trò chơi ghi nhớ từ vựng
  417. Trò chơi điều từ
  418. Giới thiệu phần đọc
  419. Giới từ liên kết
  420. Bài tập: Chọn đáp án đúng
  421. Bài tập: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi
  422. Bài tập: Giới từ 01
  423. Chữa bài tập 01
  424. Bài tập: Giới từ 02
  425. Chữa bài tập 02
  426. Tổng hợp kiến thức về liên từ và lời kết
  427. UNIT 19: In a bank (Basic)
    Giới thiệu tổng quan bài học
  428. Khởi động
  429. Giới thiệu trọng tâm phần nghe
  430. Bài tập nghe 01-02-03
  431. Luyện nghe đoạn hội thoại
  432. Bài tập nghe 04
  433. Chữa bài tập nghe 04
  434. Hướng dẫn luyện nghe hiệu quả
  435. Bài tập nghe 05
  436. Chữa Bài tập nghe 05
  437. Bài tập nghe 06
  438. Chữa Bài tập nghe 06
  439. Giới thiệu phần Reading: Ngữ pháp (Biến đổi loại từ)
  440. Bài tập ngữ pháp 07
  441. Chữa bài tập ngữ pháp 07
  442. Bài tập ngữ pháp 08
  443. Chữa bài tập 08
  444. Tổng kết nội dung đã học
  445. Unit 20:In A Bank (Advanced)
    Tổng quan bài học
  446. Khởi động
  447. Giới thiệu trọng tâm phần nghe
  448. Bài tập từ vựng 01
  449. Bài tập từ vựng 02
  450. Bài tập từ vựng 03
  451. Bài tập nghe 04
  452. Chữa bài tập nghe 04
  453. Bài tập nghe 05
  454. Chữa bài tập nghe 05
  455. Bài tập nghe 06
  456. Chữa bài tập nghe 06
  457. Giới thiệu phần đọc: Ngữ pháp – Biến đổi loại từ thường gặp
  458. Bài tập ngữ pháp 07
  459. Chữa bài tập ngữ pháp 07
  460. Bài tập ngữ pháp 08
  461. Chữa bài tập ngữ pháp 08
  462. Bài tập ngữ pháp 09
  463. Tổng kết nội dung bài học
  464. Unit 21:Announcement (Basic)
    Tổng quan bài học
  465. Khởi động
  466. Giới thiệu trọng tâm phần nghe
  467. Bài tập từ vựng 01
  468. Bài tập từ vựng 02
  469. Bài tập từ vựng 03
  470. Hướng dẫn nghe
  471. Bài tập nghe 04
  472. Chữa bài tập nghe 04
  473. Hướng dẫn luyện nghe tránh bẫy
  474. Bài tập nghe 05
  475. Chữa bài tập nghe 05
  476. Bài tập nghe 06
  477. Chữa bài tập nghe 06
  478. Giới thiệu phần Đọc: Phương pháp học từ vựng
  479. Bài tập ngữ pháp 07
  480. Chữa bài tập ngữ pháp 07
  481. Bài tập ngữ pháp 08
  482. Chữa bài tập 08
  483. Tổng kết nội dung đã học
  484. Unit 22: Announcement (Advanced)
    Tổng quan bài học
  485. Khởi động bài học
  486. Giới thiệu trọng tâm phần nghe
  487. Bài tập từ vựng 01
  488. Bài tập từ vựng 02
  489. Bài tập từ vựng 03
  490. Bài tập nghe 04
  491. Chữa bài tập nghe 04
  492. Bài tập nghe 05
  493. Chữa bài tập nghe 05
  494. Bài tập nghe 06
  495. Chữa bài tập nghe 06
  496. Giới thiệu kỹ năng đọc
  497. Bài luyện tập kỹ năng đọc 07
  498. Chữa bài tập 07
  499. Bài luyện tập kỹ năng đọc 08
  500. Chữa bài tập 08
  501. Bài luyện tập kỹ năng đọc 09
  502. Tổng kết nội dung bài học
  503. Unti 23: Email
    Giới thiệu cấu trúc bài học
  504. Giới thiệu phần nghe
  505. Bài tập nghe 01
  506. Chữa bài nghe 01
  507. Bài tập nghe 02
  508. Chữa bài tập nghe 02
  509. Cụm từ quan trọng
  510. Bài tập từ vựng 03
  511. Bài tập từ vựng 04
  512. Giới thiệu phần đọc
  513. Bài tập từ vựng 05
  514. Bài tập từ vựng 06
  515. Chữa bài tập từ vựng 06
  516. Cấu trúc một lá thư
  517. Cấu trúc một lá thư điện tử
  518. Mở rộng vốn từ cần thiết
  519. Các dạng câu hỏi thường gặp
  520. Bài tập 07
  521. Chữa bài đọc 07
  522. Bài tập 08
  523. Chữa bài đọc 08
  524. Bài tập 09: Đọc bài và chọn đáp án đúng.
  525. Tổng hợp kiến thức
  526. Unit 24: Advertising
    Giới thiệu cấu trúc bài học
  527. Trọng tâm bài học
  528. Bài tập nghe 01
  529. Chữa bài nghe 01
  530. Bài tập nghe 02
  531. Chữa bài tập nghe 02
  532. Bài tập nghe 03
  533. Chữa bài tập nghe 03
  534. Các cụm từ quan trọng
  535. Ghi nhớ các cụm từ quan trọng
  536. Bài tập nghe 04
  537. Bài tập nghe 05
  538. Giới thiệu phần Đọc
  539. Bài tập từ vựng 06
  540. Bài tập từ vựng 07
  541. Bài tập từ vựng 08
  542. Bài tập 10
  543. Chữa bài tập 10
  544. Cấu trúc một bài quảng cáo sản phẩm
  545. Cấu trúc một bài quảng cáo tuyển dụng
  546. Mở rộng vốn từ cần thiết
  547. Các dạng câu hỏi
  548. Bài đọc 11
  549. Chữa bài đọc 11
  550. Bài tập 12
  551. Chữa bài đọc 12
  552. Bài tập 13
  553. Tổng hợp kiến thức
  554. Unit 25: In a restaurant
    Giới thiệu cấu trúc bài học
  555. Trọng tâm bài học
  556. Bài tập nghe 01
  557. Chữa bài nghe 01
  558. Bài tập nghe 02
  559. Chữa bài tập nghe 02
  560. Bài tập nghe 03
  561. Chữa bài tập nghe 03
  562. Cụm từ quan trọng
  563. Bài tập 04
  564. Bài tập 05
  565. Bài tập nghe 06
  566. Chữa bài tập nghe 06
  567. Phương pháp học từ vựng
  568. Bài tập 07
  569. Bài tập 08
  570. Bài tập 10
  571. Chữa bài tập 10
  572. Bài tập 11
  573. Chữa bài tập 11
  574. Tổng kết bài học
Bài học 15 of 574
Đang học

Giới thiệu về ngữ pháp